Cách xác định Model Macbook Air là MD hay MC bao nhiêu
Làm thế nào để xác định được Model MacBook Air ? Trong bài viết này EDG.VN sẽ hướng dẫn các bạn cách xác định model của Macbook là MD MC MA MB ... bao nhiêu.
Check Model MacBook Air của bạn thông qua số serial
Trên hầu hết các máy tính với Mac OS X, bạn có thể tìm số serial trong phần About This Mac. Nếu không hãy xem bài viết Làm thế nào để tìm số serial của MacBook Air. Thông thường thì Apple sẽ in ngay số serial lên mặt phía sau của máy, các bạn để ý phần dãy thông tin phía sau của iMac hoặc lật máy lên xem mặt đáy của Macbook Air sẽ thấy phần thông tin có ghi serial của máy.
Sau khi đã có serial của máy các bạn bắt đầu thực hiện check model macbook:
Tùy chọn 1: Các bạn nhập số serial vào trang Check Your Service and Support Coverage của hãng Apple và màn hình kết quả sẽ được hiển thị như dưới đây.
Ở đây thông tin về máy hiển thị rất ít, và để biết nhiều hơn thông tin về máy, hoặc bạn muốn biết model của máy là MD bao nhiêu thì hãy sử dụng tùy chọn 2 dưới đây.
Tùy chọn 2: Truy cập trang Tech Specs, click vào Browse by Product để hiển thị ô search, và sau đó nhập vào serial của máy.
Tại đây các bạn sẽ được cung cấp đầy đủ tên model cũng như cấu hình cụ thể của máy.
Khi bạn đã có những thông số này hãy so sánh với bảng dưới đây để xác định máy macbook air của bạn là model gì ?
Model | Model Identifier | Model Number | Configuration |
MacBook Air (13-inch, Early 2015) | MacBookAir7,2 | MJVE2LL / A MJVG2LL / A | MBAIR 13,3 / 1,6 / 4 / 128FLASH MBAIR 13,3 / 1,6 / 4 / 256FLASH |
MacBook Air (11-inch, Early 2015) | MacBookAir7,1 | MJVM2LL / A MJVP2LL / A | MBAIR 11,6 / 1,6 / 4 / 128FLASH MBAIR 11,6 / 1,6 / 4 / 256FLASH |
MacBook Air (13-inch, Early 2014) | MacBookAir6,2 | MD760xx / B MD761xx / B | MBAIR 13,3 / 1,4 / 4 / 128FLASH MBAIR 13,3 / 1,4 / 4 / 256FLASH |
MacBook Air (11-inch, Early 2014) | MacBookAir6,1 | MD711xx / B MD712xx / B | MBAIR 11,6 / 1,4 / 4 / 128FLASH MBAIR 11,6 / 1,4 / 4 / 256FLASH |
MacBook Air (13-inch, Mid 2013) | MacBookAir6,2 | MD760xx / A MD761xx / A | MBAIR 13,3 / 1,3 / 4 / 128FLASH MBAIR 13,3 / 1,3 / 4 / 256FLASH |
MacBook Air (11-inch, Mid 2013) | MacBookAir6,1 | MD711xx / A MD712xx / A | MBAIR 11,6 / 1,3 / 4 / 128FLASH MBAIR 11,6 / 1,3 / 4 / 256FLASH |
MacBook Air (13-inch, Mid 2012) | MacBookAir5,2 | MD231xx / A MD232xx / A | MBAIR 13,3 / 1,8 / 4 / 128FLASH MBAIR 13,3 / 2,0 / 4 / 256FLASH |
MacBook Air (11-inch, Mid 2012) | MacBookAir5,1 | MD223xx / A MD224xx / A | MBAIR 11,6 / 1,7 / 4 / 64FLASH MBAIR 11,6 / 2,0 / 4 / 128FLASH |
MacBook Air (13-inch, Mid 2011) | MacBookAir4,2 | MC965xx / A MC966xx / A | MBAIR 13,3 / 1,7 / 4 / 128FLASH MBAIR 13,3 / 1,7 / 4 / 256FLASH |
MacBook Air (11-inch, Mid 2011) | MacBookAir4,1 | MC968xx / A MC969xx / A | MBAIR 11,6 / 1,6 / 2 / 64FLASH MBAIR 11,6 / 1,6 / 4 / 128FLASH |
MacBook Air (13-inch, Late 2010) | MacBookAir3,2 | MC503xx / A MC504xx / A | MBAIR 13,3 / 1,86 / 2 / 128FLASH MBAIR 13,3 / 1,86 / 2 / 256FLASH |
MacBook Air (11-inch, Late 2010) | MacBookAir3,1 | MC505xx / A MC506xx / A | MBAIR 11.6 / 1.4 / 2 / 64FLASH MBAIR 11.6 / 1.4 / 2 / 128FLASH |
MacBook Air (Mid 2009) | MacBookAir2,1 | MC233xx / A MC234xx / A | MBAIR 13,3 / 1,86 / 2 / 120HDD MBAIR 13.3 / 2.13 / 2 / 128FLASH |
MacBook Air (Late 2008) | MacBookAir2,1 | MB543xx / A MB940xx / A | MBAIR 13,3 / 1,6 / 2 / 120HDD MBAIR 13,3 / 1,86 / 2 / 128FLASH |
MacBook Air | MacBookAir1,1 | MB003xx / A | MBAIR 13,3 / 1,6 / 2 / 80HDD |
Bài viết cùng danh mục:
- Facebook Comments
- 0 Bình luận